Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
sour
['sauə]
|
tính từ
chua; có vị gắt (như) vị giấm, chanh, quả chưa chín
táo chua (vì còn xanh)
chua, thiu, ôi; không tươi (mùi vị)
sữa đã bị chua
mùi chua
ẩm, ướt (đất); ấm là lạnh (thời tiết)
có tính cáu kỉnh, tỏ ra cáu kỉnh; có thái độ gắt gỏng, chanh chua
cô ta có một bộ mặt mới chanh chua làm sao!
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tồi, kém
lối chơi của hắn đâm tồi ra
trở nên không thuận lợi, trở nên khó ưa; hoá ra xấu đi
(tục ngữ) đánh chẳng được, tha làm phúc
ngoại động từ
làm chua, làm lên men
thời tiết nóng đã làm chua sữa
nội động từ
trở nên chua, lên men (sữa..)