Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
solitude
['sɔlitju:d]
|
danh từ
tình trạng ở một mình không có bạn bè; trạng thái cô độc
sống trong cảnh cô đơn
không thích sống cô đơn
bà ta thích cảnh biệt lập của căn hộ riêng của bà
nơi hiu quạnh, nơi vắng vẻ, nơi tĩnh mịch
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
solitude
|
solitude
solitude (n)
loneliness, privacy, isolation, seclusion, separateness, aloneness