Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
fond
[fɔnd]
|
danh từ
nền (bằng ren)
tính từ
thân ái và yêu mến; trìu mến
cái nhìn trìu mến, cử chỉ âu yếm
đôi mắt trìu mến
nuông chiều
bị hư hỏng vì cha mẹ nuông chiều
( to be fond of somebody / doing something ) thích ai/làm cái gì
lúc nào tôi cũng mến anh
thích nhạc/nấu nướng/đi dự tiệc
(về mong ước hoặc tham vọng) hy vọng, nhưng không thể được đáp ứng hoặc trở thành sự thật
những hy vọng thành công hão huyền
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
fond
|
fond
fond (adj)
loving, tender, affectionate, caring, warm, doting, warm-hearted
antonym: uncaring