Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
solitary
['sɔlitəri]
|
tính từ
cô đơn, một mình, cô độc, không có bạn bè
sống cuộc sống cô đơn
cuộc đi bộ một mình
một cây độc thụ mọc bên sườn núi
thích ở một mình; thường ở một mình
một kiểu người thích sống một mình
hiu quạnh; ở một nơi vắng vẻ, xa xôi; không thường được ai đến thăm
thung lũng khuất nẻo
chỉ có một; duy nhất (nhất là trong những câu phủ định và câu hỏi)
cô ta không thể trả lời đúng đắn lấy một câu hỏi
chưa bao giờ có một trường hợp như vậy xảy ra trước đây
danh từ
người sống cô độc; người ở ẩn, ẩn sĩ, người ẩn dật
(thông tục) sự biệt giam (như) solitary confinement
Chuyên ngành Anh - Việt
solitary
['sɔlitəri]
|
Kỹ thuật
một cách đơn độc
Toán học
một cách đơn độc
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
solitary
|
solitary
solitary (adj)
  • lonely, private, unsociable, retiring, unsocial, introverted, self-contained, friendless, self-sufficient, independent
    antonym: sociable
  • lone, sole, individual, single, solo, unaccompanied
  • isolated, desolate, out-of-the-way, secluded, remote, unfrequented