Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
snug
[snʌg]
|
tính từ
kín gió; ấm áp, ấm cúng; thoải mái
gọn gàng xinh xắn, nhỏ nhưng ngăn nắp gọn gàng
một túp nhà tranh gọn gàng xinh xắn
(thông tục) tiềm tiệm đủ, vừa đủ để được dễ chịu (tiền thu nhập, bữa ăn...)
tiền thu nhập vừa đủ sống
(quá) chật, sát (quần áo)
áo choàng có hơi chật quá không?
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) náu kín, giấu kín
hắn náu kín sau cánh cửa
(thông tục) (đùa cợt) rất ấm cúng và dễ chịu
danh từ
phòng nhỏ ấm cúng (nhất là trong một quán rượu có chỗ chỉ cho vài ba người)
ngoại động từ
làm cho ấm cúng
làm cho gọn gàng xinh xắn
nội động từ
dịch lại gần; rúc vào
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
snug
|
snug
snug (adj)
  • cozy, warm, comfortable, comfy (informal), inviting, homey, sheltered
    antonym: uncomfortable
  • close, well-fitting, neat, close-fitting, tight, secure
    antonym: loose