Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
rug
[rʌg]
|
danh từ
thảm dầy trải sàn ( (thường) nhỏ)
một tấm thảm trải trước lò sưởi
mền, chăn
ấm như nằm trong chăn
mền du lịch
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
rug
|
rug
rug (n)
  • carpet, mat, hearth rug, runner, sheepskin
  • blanket, car rug, throw, cover, bedspread