Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
shiver
['∫ivə]
|
danh từ, số nhiều shivers
sự run, sự rùng mình (vì rét, vì sợ hãi)
cứ nghĩ đến việc ấy là tôi lại rùng mình
( số nhiều) cơn run rẩy, cơn rùng mình (do bị sốt, bị sợ hãi)
nội động từ
run, rùng mình (do lạnh, sợ hãi)
run vì lạnh
rùng mình vì sợ
danh từ
( (thường) số nhiều) mảnh vỡ, miếng vỡ (nhất là kính)
ngoại động từ
đập vỡ, đánh vỡ; làm vỡ
chết trôi! chết tiệt! hà bá lôi đi! (câu rủa của thuỷ thủ)
nội động từ
bị vỡ, vỡ vụn