Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
shiver
['∫ivə]
|
danh từ, số nhiều shivers
sự run, sự rùng mình (vì rét, vì sợ hãi)
cứ nghĩ đến việc ấy là tôi lại rùng mình
( số nhiều) cơn run rẩy, cơn rùng mình (do bị sốt, bị sợ hãi)
nội động từ
run, rùng mình (do lạnh, sợ hãi)
run vì lạnh
rùng mình vì sợ
danh từ
( (thường) số nhiều) mảnh vỡ, miếng vỡ (nhất là kính)
ngoại động từ
đập vỡ, đánh vỡ; làm vỡ
chết trôi! chết tiệt! hà bá lôi đi! (câu rủa của thuỷ thủ)
nội động từ
bị vỡ, vỡ vụn
Chuyên ngành Anh - Việt
shiver
['∫ivə]
|
Kỹ thuật
máy cắt bơ
Sinh học
máy cắt bơ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
shiver
|
shiver
shiver (n)
quiver, shudder, tremor, tremble, quake, frisson