Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 5 từ điển
Từ điển Anh - Việt
seminar
['seminɑ:]
|
danh từ
Xê-mi-na; hội nghị chuyên đề
nhóm nghiên cứu chuyên đề
chuyên đề nghiên cứu
nơi họp (của) nhóm nghiên cứu chuyên đề
Chuyên ngành Anh - Việt
seminar
['seminɑ:]
|
Tin học
Hội thảo
Từ điển Việt - Việt
seminar
|
danh từ
Buổi sinh hoạt để thảo luận vấn đề chuyên môn học thuật bậc đại học.
Từ điển Pháp - Việt
semer
|
ngoại động từ
gieo
gieo lúa
rải, rắc
rải hoa
(nghĩa bóng) gieo rắc, tung
gieo rắc bất hoà
tung tin vịt
điểm, điểm đầy
điểm nhiều lời rủa vào câu chuyện của mình
(thông tục, từ cũ nghĩa cũ) bỏ đấy; bỏ rơi (ai)
(thông tục, từ cũ nghĩa cũ) vượt lên trước
vượt lên trước đối thủ
gieo gió gặt bão
vung tiền
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
seminar
|
seminar
seminar (n)
  • meeting, session, roundtable, discussion, conference, assembly, talk, colloquium, forum
  • discussion group, tutorial, class, evening class, talk, colloquium