Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
vent
[vent]
|
danh từ
lỗ thông (để cho không khí, khí đốt, chất lỏng.. thoát ra hoặc vào trong một không gian hạn hẹp)
lỗ thông hơi của cái thùng
lỗ sáo
lỗ thoát qua đê
(địa lý,địa chất) miệng phun
miệng núi lửa
(động vật học) lỗ đít, huyệt (của chim, cá, loài bò sát hoặc loài có vú nhỏ)
(kiến trúc) ống khói
ống khói lò sưởi
sự ngoi lên mặt nước để thở (rái cá...)
chỗ thoát ra, lối thoát (khi có hoả hoạn..)
(nghĩa bóng) lối thoát, cách bộc lộ (để cho hả)
trút nỗi giận dữ của mình
nói cho hả, nói một cách tự do
ngoại động từ
mở lỗ thông; làm cho thông hơi
giùi lỗ thùng cho thông hơi
(nghĩa bóng) làm cho hả (giận), trút (tâm sự, nỗi niềm..)
trút căm thù vào đầu địch
nội động từ
(động vật học) ngoi lên để thở
thỉnh thoảng con rái cá ngoi lên để thở
danh từ
đường xẻ tà (đường xẻ ở cuối đường khâu nối ở lưng hoặc ở bên cửa áo khoác, áo vét)
Chuyên ngành Anh - Việt
vent
[vent]
|
Hoá học
lỗ, lỗ thoát; miệng phun
Kỹ thuật
lỗ gió nhỏ; lỗ thông, lỗ thoát; miệng phun; ống khói; thổi gió, thông hơi
Sinh học
hậu môn
Toán học
cửa quạt, cửa thông gió
Vật lý
cửa quạt, cửa thông gió
Xây dựng, Kiến trúc
lỗ gió nhỏ; lỗ thông, lỗ thoát; miệng phun; ống khói; thổi gió, thông hơi
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
vent
|
vent
vent (n)
opening, outlet, aperture, escape, exhaust, chimney, flue, hole, gap
vent (v)
express, give vent to, find expression for, voice, expel, emit, utter, escape, declare
antonym: suppress