Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
concurrent
[kən'kʌrənt]
|
tính từ
xảy ra, tồn tại hoặc thực hiện vào cùng một thời gian
những sự phát triển đồng thời với sự kiện này
(toán học) đồng quy
bảo hiểm hoả hoạn liên đới (do nhiều hãng hùn nhau bồi (thường) cho khách hàng)
hợp đồng thuê ký gối (ký khi hợp đồng ký trước chưa hết hạn)
Chuyên ngành Anh - Việt
concurrent
[kən'kʌrənt]
|
Kỹ thuật
cắt nhau; chéo nhau; đồng qui; trùng hợp
Toán học
sự đồng quy
Vật lý
đồng quy
Xây dựng, Kiến trúc
cắt nhau; chéo nhau; đồng qui; trùng hợp
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
concurrent
|
concurrent
concurrent (adj)
simultaneous, synchronized, parallel, coexisting, contemporaneous, concomitant, contemporary
antonym: separate