Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
semi-
[semi]
|
tiền tố
một nửa
nửa enlip
nửa chừng; giữa một thời kỳ
nửa năm
một phần
bán độc lập
phần nào
sự tối nhá nhem
gần như
gần như tu viện
có một vài đặc điểm của
nửa kim loại
Từ điển Pháp - Việt
semer
|
ngoại động từ
gieo
gieo lúa
rải, rắc
rải hoa
(nghĩa bóng) gieo rắc, tung
gieo rắc bất hoà
tung tin vịt
điểm, điểm đầy
điểm nhiều lời rủa vào câu chuyện của mình
(thông tục, từ cũ nghĩa cũ) bỏ đấy; bỏ rơi (ai)
(thông tục, từ cũ nghĩa cũ) vượt lên trước
vượt lên trước đối thủ
gieo gió gặt bão
vung tiền
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
semi-
|
semi-
semi- (adj)
half, partial, quasi-, demi-, hemi-