Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 5 từ điển
Từ điển Anh - Việt
ren
[ren]
|
danh từ, số nhiều renes
(giải phẫu) học thận
ngoại động từ
(tin học) viết tắt của rename : đặt tên lại
Chuyên ngành Anh - Việt
ren
[ren]
|
Kỹ thuật
thận
Từ điển Việt - Anh
ren
[ren]
|
Lace curtain
Lace-maker
Chuyên ngành Việt - Anh
ren
[ren]
|
Kỹ thuật
thread
Toán học
thread
Từ điển Việt - Việt
ren
|
danh từ
đồ dệt, đan bằng sợi, tạo thành những hình trang trí
cửa sổ treo tấm ren xanh
rãnh xoắn ốc sít nhau trên các vật
đinh ốc bị lờn ren
động từ
gọt, tạo cho thành ren
ren ống nước