Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
rename
[ri:'neim]
|
ngoại động từ
đặt tên mới, đổi tên, thay tên (người, đường phố...)
đặt tên mới cho một đường phố
con tàu được đặt tên lại (là 'Nimrod')
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
rename
|
rename
rename (v)
name again, give new name, retitle, rechristen, give name again, change name, give another name