Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
registration
[,redʒi'strei∫n]
|
danh từ
sự đăng ký, sự ghi vào sổ
sự đăng ký một nhãn hiệu
việc vào sổ các hành lý
sự đăng ký thi vào đại học
sự gia tăng số người đăng ký vào các lớp múa balê
lệ phí ghi tên
sự gửi bảo đảm (thư)
sự gửi bảo đảm một bức thư
số đăng ký (ô tô...)