Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
ballet
['bælei]
|
danh từ
một hình thức múa dùng để kể lại một câu chuyện bằng cách diễn kịch, kết hợp với âm nhạc mà không có lời hoặc hát; ba-lê
thưởng thức ba lê cổ điển
nhạc vũ ba-lê
câu chuyện được trình diễn bằng vũ ba lê; nhóm diễn viên múa ba lê
Từ điển Anh - Anh
ballet
|

ballet

ballet (bă-lāʹ, bălʹā) noun

1. A classical dance form characterized by grace and precision of movement and elaborate formal technique, often but not always performed on point by the women dancers.

2. A theatrical presentation of group or solo dancing to a musical accompaniment, usually with costume and scenic effects, conveying a story or theme.

3. A musical composition written or used for this dance form.

4. A company or group that performs ballet.

 

[French, from Italian balletto diminutive of ballo, dance, from ballare, to dance. See ballerina.]

balletʹic (bă-lĕtʹĭk) adjective