Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
fee
[fi:]
|
danh từ
số tiền trả cho lời khuyên hoặc dịch vụ nghề nghiệp (cho giáo viên tư, bác sĩ tư chẳng hạn); tiền thù lao
trả tiền thù lao cho luật sư
giấy báo học phí
tiền trả để dự thi, gia nhập một câu lạc bộ...; lệ phí
quyền hưởng di sản; quyền thừa kế
ngoại động từ, thì quá khứ và động tính từ quá khứ là feed
trả tiền thù lao cho (ai)
thuê (ai) giúp việc
Chuyên ngành Anh - Việt
fees
|
Kinh tế
khoản nộp, phí
Kỹ thuật
khoản nộp, phí
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
fees
|
fees
fees (n)
dues, subscription, charge, payment, levy, toll