Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
receipt
[ri'si:t]
|
danh từ
công thức (làm bánh, nấu món ăn...)
công thức làm bánh ngọt
đơn thuốc
sự nhận được (thơ...)
khi nhận được thơ ông
báo đã nhận được...
( (thường) số nhiều) (thương nghiệp); (tài chính) sự thu; số thu
số thu và số chi
giấy biên nhận, biên lai (nhận tiền...)
ngoại động từ
ký nhận số tiền đã trả (trên một biên lại, hoá đơn); đóng dấu nhận thực "đã trả" (trên một hoá đơn)
Chuyên ngành Anh - Việt
receipts
|
Hoá học
số thu nhập, các khoản thu nhập; biên lại, giấy biên nhận
Kinh tế
doanh thu; thu nhập, số thu phần thu; khoản thu
Kỹ thuật
số thu nhập, các khoản thu nhập; biên lại, giấy biên nhận
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
receipts
|
receipts
receipts (n)
  • gate, take, proceeds, revenue, takings
  • take, takings, earnings, income, revenue, gross, proceeds, profits, returns, yield