Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
profusely
[prəfju:sli]
|
phó từ
dồi dào, vô khối
chảy máu đầm đìa
đổ mồ hôi nhễ nhại
cảm ơn ai hết lời, rối rít cảm ơn ai
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
profusely
|
profusely
profusely (adv)
copiously, abundantly, plentifully, freely, liberally, generously
antonym: meagerly