Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
profound
[prə'faund]
|
tính từ
sâu, thăm thẳm
đáy sâu thẳm của đại dương
sâu sắc, uyên thâm, thâm thúy
một nhà tư tưởng thâm thúy
một người học vấn uyên thâm
các học thuyết thâm thuý
đòi hỏi suy nghĩ, nghiên cứu nhiều
những bí ẩn sâu kín
sâu, say, có ảnh hưởng sâu rộng (giấc ngủ...)
giấc ngủ say
một tiếng thở dài thườn thượt
một sự im lặng hoàn toàn
rạp xuống, sát đất (cúi đầu chào)
sự cúi chào sát đất, sự cúi rạp xuống chào
sâu sắc, hết sức, hoàn toàn
sự ngu dốt hết chỗ nói
hết sức quan tâm, quan tâm sâu sắc
làm ra vẻ hết sức thờ ơ
danh từ
(thơ ca) ( the profound ) đáy sâu thăm thẳm (của đại dương, của tâm hồn...)
Chuyên ngành Anh - Việt
profound
[prə'faund]
|
Kỹ thuật
sâu
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
profound
|
profound
profound (adj)
  • deep, thoughtful, reflective, philosophical, weighty, insightful
    antonym: superficial
  • great, intense, overwhelming, extreme, acute, overpowering, sincere
    antonym: shallow