Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
pressurize
['pre∫əraiz]
|
Cách viết khác : pressurise ['pre∫əraiz] pressure ['pre∫ə]
ngoại động từ
( to pressurize somebody into something / doing something ) gây sức ép, gây áp lực
cô ta bị gây sức ép để đồng ý hợp nhất công ty
ông ta cảm thấy mình đang bị ép từ chức
giữ (cho một khoang của tàu ngầm, cabin của máy bay....) ở áp suất không khí không đổi; điều áp
một buồng lái được điều áp
Chuyên ngành Anh - Việt
pressurize
['pre∫əraiz]
|
Kỹ thuật
tăng áp suất; làm kín khít
Sinh học
ghép kín; bao gói bằng son khí
Xây dựng, Kiến trúc
tăng áp suất; làm kín khít
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
pressurize
|
pressurize
pressurize (v)
press, coerce, compel, make, pressure, bully, bulldoze (informal), press-gang, force