Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
pray
[prei]
|
ngoại động từ
( to pray to somebody ) ( to pray for somebody / something ) cầu nguyện
linh mục cầu nguyện cho người hấp hối
họ cầu Chúa cho được chấm dứt nỗi khổ đau
họ cầu nguyện cho ông ta sớm bình phục
bà ấy cầu Chúa tha tội
( to pray somebody for something ) khẩn cầu, cầu xin
chúng tôi xin ông rủ lòng từ bi
chúng tôi cầu xin ông tha cho người tù
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
pray
|
pray
pray (v)
  • request, implore (formal), plead, beg, crave, ask, entreat (formal), urge, beseech (literary), appeal, importune (formal)
  • hope, wish, yearn, cross your fingers, hope against hope, long, ache, yen
  • meditate, contemplate, say your prayers, call upon, invoke, call up, summon, deliberate