Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
peep
[pi:p]
|
danh từ
cái nhìn nhanh vội (nhất là bí mật hoặc lén lút); cái nhìn trộm
nhìn trộm qua cửa sổ
liếc nhìn đứa bé ngủ trong giừơng cũi
tiếng kêu chít chít; tiếng kêu chiêm chiếp (chuột, chim...)
sự bắt chước tiếng còi ô tô (như) peep peep
âm thanh của ai tạo ra (nhất là lời nói)
rạng đông
nội động từ
kêu chít chít; kêu chiêm chiếp (chuột, chim...)
( to peep at something ) nhìn nhanh và lén lút hoặc thận trọng; nhìn trộm
xem trộm một tài liệu mật
bị bắt quả tang đang nhìn trộm qua lỗ khoá
lọt qua; ló ra (ánh sáng)
ánh sáng ban ngày lọt qua rèm
ló; nhú
mặt trăng ló dạng sau các đám mây
những mầm xanh nhú lên khỏi mặt đất
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
peep
|
peep
peep (n)
  • peek, glance, glimpse, gander (informal), gawp (UK, informal), look
  • chirp, cheep, twitter, squeak, beep, tweet, chirrup
  • sound, utterance, noise, word
  • peep (v)
  • peek, steal a look, glance, sneak a look, glimpse, peer
    antonym: gaze
  • chirp, twitter, tweet, chirrup, squeak, beep, cheep