Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
keyhole
['ki:houl]
|
danh từ
lỗ khoá
Chuyên ngành Anh - Việt
keyhole
['ki:houl]
|
Kỹ thuật
rãnh then; lỗ khoá, lỗ đặt chìa vặn
Xây dựng, Kiến trúc
rãnh then; lỗ khoá, lỗ đặt chìa vặn
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
keyhole
|
keyhole
keyhole (n)
hole, aperture, orifice (literary), peephole, opening, spyhole