Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
patch
[pæt∫]
|
danh từ
miếng vá, miếng đắp
miếng băng, miếng thuốc cao (đắp vết thương...)
miếng che (mắt bị thương)
nốt ruồi giả (để tô điểm trên mặt)
miếng, khoảng đất nhỏ
một đám (mảnh) khoai
mảng, vết, đốm lớn
mảnh thừa, mảnh vụn
gặp vận bỉ, gặp lúc không may
(thông tục) không mùi gì khi đem so sánh với, không thấm gót khi đem so sánh với
một thời kỳ đặc biệt khó khăn, bất hạnh
kém; không tốt bằng ai/cái gì
ngoại động từ
vá, đắp; sửa (quần áo)
vá một cái lốp
vá một chiếc quần bò cũ
dùng để vá, làm miếng vá (cho cái gì)
miếng đó đủ để vá cho cái lỗ thủng
ráp, nối (các mảnh, các mấu vào với nhau)
hiện ra từng mảng lốm đốm, loang lổ (trên vật gì)
vá víu, sửa chữa qua loa
(nghĩa bóng) dàn xếp; dàn xếp qua loa, giải quyết tạm thời (một vụ bất hoà...)
Chuyên ngành Anh - Việt
patch
[pæt∫]
|
Kỹ thuật
sửa chữa, vữa trát chữa lò; miếng vá
Sinh học
đốm
Tin học
đắp vá, sửa tạm, nối tạm Một thao tác sửa chữa nhanh, theo dạng của một hoặc nhiều câu lệnh chương trình, bổ sung thêm vào chương trình để gỡ rối hoặc để nâng cao các khả năng của chương trình đó.
Xây dựng, Kiến trúc
miếng đệm
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
patch
|
patch
patch (n)
  • cover, reinforcement, covering, square
  • area, spot, blotch, bit, smear, piece, stain
  • insignia, badge, award, stripe, tag, decoration, square
  • patch (v)
    repair, cover, mend, strengthen, reinforce, fix, patch up