Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
palm
[pɑ:m]
|
danh từ
(thực vật học) cây cọ ( palm tree )
cây họ cọ
cây chà là
cây dừa
lá của loại cây họ cọ (tượng trưng cho chiến thắng)
(nghĩa bóng) chiến thắng; giải
chiến thắng, đoạt giải
chịu thua
gan bàn tay, lòng bàn tay
xem tướng tay của ai
lòng găng tay
lòng găng tay bằng da
gan bàn tay (đơn vị (đo lường) : rộng 4 insơ, dài 8 insơ)
hối lộ ai, đút lót ai
ngoại động từ
giấu (quân bài, con súc sắc..) trong lòng bàn tay
sờ bằng gan bàn tay, đánh bằng lòng bàn tay
hối lộ, đút lót (ai)
(thông tục) biện bạch
đùn đẩy; thuyết phục ai khác chấp nhận người đó, vật đó
( + off ) đánh lừa, đánh lộn sòng, đánh tráo
đánh lừa để tống cái gì cho ai