Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
grease
[gri:s]
|
danh từ
mỡ (của súc vật)
dầu mỡ, dầu nhờn
(thú y học) bệnh thối gót (ngựa)
(dược học) thuốc mỡ
(nói về súc vật) béo, giết thịt được rồi
ngoại động từ
bôi mỡ, bơm mỡ, xoa mỡ
bôi dầu mỡ cho một cái máy
(nghĩa bóng) làm cho trơn tru (công việc)
(thú y học) làm thối gót (ngựa)
đút lót, hối lộ
(từ lóng) nhanh như chớp
Chuyên ngành Anh - Việt
grease
[gri:s]
|
Hoá học
mỡ bôi trơn, dầu bôi trơn; sự bôi trơn
Kỹ thuật
mỡ bôi trơn, dầu bôi trơn; sự bôi trơn
Sinh học
mỡ
Toán học
mỡ
Xây dựng, Kiến trúc
mỡ đặc, mỡ bôi trơn; bôi (trơn bằng) mỡ; bôi (trơn bằng) bột tan
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
grease
|
grease
grease (n)
fat, lard, blubber, oil