Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
ocean
['əʊ∫n]
|
danh từ
đại dương, biển
cuộc hành trình trên đại dương
khoảng mênh mông (cỏ...)
một trong những khu vực chính phân chia khối nước đó
Đại Tây Dương, Thái Bình Dương..
vô vàn, vô khối, vô thiên lủng
đừng lo - chúng ta còn khối thời gian