Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
pacific
[pə'sifik]
|
tính từ
đem lại thái bình, hoà bình
yêu hoà bình
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
pacific
|
pacific
pacific (adj)
  • soothing, appeasing, conciliatory, comforting, placatory
    antonym: antagonistic
  • tranquil, peaceful, calm, untroubled, gentle, relaxing
    antonym: violent