Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
oak
[ouk]
|
danh từ
(thực vật học) cây sồi
lá sồi
màu lá sồi non
gỗ sồi
đồ đạc bằng gỗ sồi
cửa ngoài (của một loạt buồng, (thường) bằng gỗ sồi ở trường đại học Anh)
đóng cửa không tiếp khách
(thơ ca) tàu bè bằng gỗ
tên cuộc đua ngựa hàng năm ở Epsom, gần London
đội tàu và thuỷ thủ của hải quân Anh
vấn đề lớn có thể xảy ra từ nguyên do nhỏ hay đơn giản nhất; cái sảy nảy cái ung
Chuyên ngành Anh - Việt
oak
[ouk]
|
Kỹ thuật
cây sồi
Sinh học
cây sồi
Từ điển Anh - Anh
oak
|

oak

 

oak (ōk) noun

1. a. Any of numerous monoecious deciduous or evergreen trees or shrubs of the genus Quercus, bearing acorns as fruit. b. The durable wood of any of these trees or shrubs. c. Something made of this wood.

2. Any of various similar trees or shrubs, such as the poison oak.

3. Color. Any of various brown shades resembling the wood of an oak in color.

 

[Middle English ok, from Old English āc.]

oakʹen (ōʹkən) adjective