Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
oak
[ouk]
|
danh từ
(thực vật học) cây sồi
lá sồi
màu lá sồi non
gỗ sồi
đồ đạc bằng gỗ sồi
cửa ngoài (của một loạt buồng, (thường) bằng gỗ sồi ở trường đại học Anh)
đóng cửa không tiếp khách
(thơ ca) tàu bè bằng gỗ
tên cuộc đua ngựa hàng năm ở Epsom, gần London
đội tàu và thuỷ thủ của hải quân Anh
vấn đề lớn có thể xảy ra từ nguyên do nhỏ hay đơn giản nhất; cái sảy nảy cái ung