Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
nuisance
['nju:sns]
|
danh từ
mối gây thiệt hại, mối gây khó chịu, mối làm phiền toái, mối làm rầy, mối làm phiền
thằng cha hay làm phiền, thằng cha hay quấy rầy
quấy rầy ai, làm phiền ai
cấm đổ rác, cấm phóng uế (yết thị)
thật phiền!, thật rầy rà!, thật khó chịu!
Chuyên ngành Anh - Việt
nuisance
['nju:sns]
|
Kỹ thuật
trở ngại; chướng ngại; hậu quả xấu
Xây dựng, Kiến trúc
(sự) tác hại
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
nuisance
|
nuisance
nuisance (n)
irritation, pain (informal), annoyance, pest (informal), bother, trouble, irritant