Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
nâng
[nâng]
|
động từ.
xem nưng
raise; lift
raise one's glass (to) rise in a toast
help up
give; offer
raising of an index
wait on one's husband, serve one's husband
Chuyên ngành Việt - Anh
nâng
[nâng]
|
Kỹ thuật
lifting
Tin học
lift
Vật lý
lifting
Xây dựng, Kiến trúc
lifting
Từ điển Việt - Việt
nâng
|
động từ
đỡ và đưa lên cao
vội vàng sinh đã tay nâng ngang mày (Truyện Kiều)
đưa lên mức cao hơn
nâng tay nghề
đỡ dậy
chị ngã em nâng (tục ngữ)