Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
khăn
[khăn]
|
towel
Handkerchief
Bath towel
I bandaged her up with towels
Từ điển Việt - Việt
khăn
|
danh từ
hàng dệt bằng vải, tơ có hình dài hoặc hình vuông để lau chùi, quàng cổ, trải bàn
Thanh chau mày né ra thêm chút nữa, tay cầm khăn giấy lau mặt mũi cổ và tay. (Lý Lan)