Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
muống
[muống]
|
(địa phương) cũng như hoa muống Funnel.
To pour oil into a bottle with a funnel.
bindweed, spinach (green vegetable)
Từ điển Việt - Việt
muống
|
danh từ
như phễu
lấy muống rót dầu
rau muống, nói tắt
có trâu cày ruộng có muống thả ao (ca dao)