Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
mourn
[mɔ:n]
|
động từ
( to mourn for / over somebody / something ) than khóc, thương tiếc
bà ta than khóc đứa con đã qua đời trong nhiều năm qua
tất cả chúng tôi đều nuối tiếc vì việc phá hủy một toà nhà yêu dấu
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
mourn
|
mourn
mourn (v)
grieve, lament, grieve for, bewail (formal), grieve over, weep for, bemoan, sorrow (literary), pine, keen
antonym: rejoice