Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
destruction
[dis'trʌk∫n]
|
danh từ
sự phá hoại, sự phá huỷ, sự tiêu diệt; tình trạng bị tàn phá, tình trạng bị tiêu diệt
nguyên nhân huỷ diệt, nguyên nhân suy vi; nguyên nhân gây ra cái chết
Chuyên ngành Anh - Việt
destruction
[dis'trʌk∫n]
|
Kỹ thuật
sự phá hoại, sự phá huỷ
Sinh học
tiêu diệt
Tin học
phá hoại
Toán học
sự phá hủy, sự phá hỏng, sự phá vỡ
Vật lý
sự phá hủy, sự phá hỏng, sự phá vỡ
Xây dựng, Kiến trúc
sự phá hoại, sự phá huỷ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
destruction
|
destruction
destruction (n)
obliteration, annihilation, devastation, demolition, ruin, damage
antonym: construction