Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
manufacturer
[mænju'fækt∫ərə]
|
danh từ
nhà sản xuất; hãng sản xuất
gửi các hàng hoá kém phẩm chất lại cho nhà sản xuất
hãng sản xuất quần áo/xe hơi
Chuyên ngành Anh - Việt
manufacturer
[mænju'fækt∫ərə]
|
Kinh tế
nhà kinh doanh công nghiệp, chủ xí nghiệp
Kỹ thuật
người chế tạo, người sản xuất; hãng sản xuất
Tin học
nhà sản xuất
Xây dựng, Kiến trúc
người chế tạo, người sản xuất; hãng sản xuất
Từ điển Anh - Anh
manufacturer
|

manufacturer

manufacturer (nyə-făkʹchər-ər) noun

Abbr. mfr.

A person, an enterprise, or an entity that manufactures something.

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
manufacturer
|
manufacturer
manufacturer (n)
builder, producer, constructor, creator, industrialist, maker