Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
faulty
['fɔ:lti]
|
tính từ
có một hoặc nhiều khuyết điểm, lỗi lầm; không hoàn hảo; hỏng
một cái ngắt điện bị hỏng
một lý lẽ sai lầm
Chuyên ngành Anh - Việt
faulty
['fɔ:lti]
|
Hoá học
có khuyếch tật
Kỹ thuật
có thiếu sót, có nhược điểm, có khuyết tật, có phế phẩm; bị rò (điện)
Sinh học
sự thiếu sót, sự khuyết tật
Toán học
sai, hỏng
Xây dựng, Kiến trúc
có thiếu sót, có nhược điểm, có khuyết tật, có phế phẩm; bị rò (điện)
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
faulty
|
faulty
faulty (adj)
  • out of order, defective, broken-down, broken, on the blink (informal)
    antonym: perfect
  • flawed, imperfect, incorrect, incoherent, contradictory, defective, deficient, confused
    antonym: sound