Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
clothing
['klouðiη]
|
danh từ
quần áo, y phục
quần áo mùa hè
khẩu phật tâm xà; miệng niệm phật, bụng một bồ dao găm; bề ngoài thơn thớt nói cười, bề trong nham hiểm giết người không dao
Chuyên ngành Anh - Việt
clothing
['klouðiη]
|
Hoá học
bọc, phủ; quần áo
Kỹ thuật
bao, vỏ; lớp bọc, lớp phủ
Sinh học
nhồi thịt
Toán học
sự phủ
Xây dựng, Kiến trúc
bao, vỏ; lớp bọc, lớp phủ
Từ điển Anh - Anh
clothing
|

clothing

clothing (klōʹthĭng) noun

1. Clothes considered as a group; wearing apparel.

2. A covering.

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
clothing
|
clothing
clothing (adj)
sartorial, dress, tailored
clothing (n)
clothes, garments, fashion, dress, wear, outfit, attire (formal), apparel, wardrobe