Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
summer
['sʌmə]
|
danh từ
(kiến trúc) cái rầm (như) summer-tree
mùa hạ, mùa hè
năm, tuổi, xuân xanh
một thanh niên hai mươi nhăm xuân xanh
( định ngữ) (thuộc) mùa hè
kỳ nghỉ hè
nội động từ
đi nghỉ hè, đi nghỉ mát (ở núi, ở bờ biển...)
ngoại động từ
chăn (vật nuôi) về mùa hè (ở núi...)
Chuyên ngành Anh - Việt
summer
['sʌmə]
|
Kỹ thuật
mùa hè
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
summer
|
summer
summer (adj)
straw-hat, seasonal, temporary, traveling, summer stock
summer (n)
  • summertime, dog days, midsummer, solstice, season
  • warm weather, sun, sunshine, warmth, heat, summertime
  • prime, best time, summertime, best years, golden age, halcyon days (literary)
  • summer (v)
    estivate (formal), vacation, holiday