Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
mài
[mài]
|
động từ.
whet; sharpen; grind; whet; strop
to sharpen a knife
polish; file; buff
if you sharpen an iron rod, in the end you get a needle; patience comes with everythign
Chuyên ngành Việt - Anh
mài
[mài]
|
Kỹ thuật
grinding
Vật lý
abrasion
Xây dựng, Kiến trúc
abrasion
Từ điển Việt - Việt
mài
|
danh từ
củ mài, nói tắt
động từ
cọ xát nhiều lần, làm cho mòn nhẵn, sắc hay nhọn
có công mài sắt, có ngày nên kim (ca dao)