Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
liable
['laiəbl]
|
tính từ
( liable for something ) có trách nhiệm về pháp lý, có nghĩa vụ về pháp lý
có bổn phận trả một món nợ
( liable to something ) có khả năng bị; có khả năng xảy ra
một con đường có nguy cơ bị lún
những người vi phạm có thể bị phạt đến 1000 quan
khó khăn mới có khả năng xảy ra
( liable to do something ) rất có thể làm cái gì
tất cả chúng ta đều có thể phạm sai lầm khi đang mệt mỏi
Chuyên ngành Anh - Việt
liable
['laiəbl]
|
Kỹ thuật
phải chịu
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
liable
|
liable
liable (adj)
  • legally responsible, accountable, answerable, responsible
    antonym: unaccountable
  • likely, apt, predisposed, prone
    antonym: unlikely