Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
subsidence
[səb'saidəns]
|
danh từ
sự rút xuống (nước lụt...)
sự lún xuống
sự lắng xuống
sự ngớt, sự giảm, sự bớt, sự nguôi đi, sự lắng đi
(y học) sự lặn đi (mụn, nhọt...)
Chuyên ngành Anh - Việt
subsidence
[səb'saidəns]
|
Hoá học
sự sa lắng; sự sụt lún; sự hạ; sự giảm
Kỹ thuật
sự rút (nước lụt); sự lún xuống, sự sụt xuống (mặt đất); con lũ xuống
Sinh học
sự lắng
Xây dựng, Kiến trúc
sự rút (nước lụt); sự lún xuống, sự sụt xuống (mặt đất); con lũ xuống
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
subsidence
|
subsidence
subsidence (n)
subsiding, sinking, settling, dropping, collapsing, falling, descending, sagging