Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
occur
[ə'kɜ:(r)]
|
nội động từ
xảy ra, xuất hiện, tìm thấy
nhiều lỗi in sai tìm thấy ở trang nhất
chợt nảy ra, loé lên (ý nghĩ)
Tôi chợt nảy ra ý nghĩ là
Chuyên ngành Anh - Việt
occur
[ə'kɜ:(r)]
|
Hoá học
xảy ra, xuất hiện
Kỹ thuật
xảy ra, xuất hiện
Toán học
xảy ra
Từ điển Anh - Anh
occur
|

occur

occur (ə-kûrʹ) verb, intransitive

occurred, occurring, occurs

1. To take place; come about. See synonyms at happen.

2. To be found to exist or appear: Heavy rains occur during a summer monsoon.

3. To come to mind: The idea never occurred to me.

 

[Latin occurrere : ob-, toward. See ob- + currere, to run.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
occur
|
occur
occur (v)
  • happen, take place, befall (archaic or literary), arise, come about, transpire, ensue, follow, crop up (informal)
  • strike, appear, hit, cross your mind, come to mind