Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
liều
[liều]
|
to chance; to risk; to hazard; to venture
I venture to enter
dose (of medicine)
In large doses, this drug can be fatal
Từ điển Việt - Việt
liều
|
danh từ
lượng vừa đủ chỉ định cho một lần dùng
uống thuốc đủ liều
động từ
mạnh dạn, bất chấp những hậu quả tai hại
một liều ba bảy cũng liều, cầm bằng con trẻ chơi diều đứt dây (ca dao)
bừa bãi, không chú ý đến phép tắc, luật lệ
làm liều