Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
mạnh
[mạnh]
|
tính từ.
strong; robust; drastic; powerful; vigorous; sturdy
heady/strong wine
become strong/stronger; get better, recover
grow in momentum
physically strong
Chuyên ngành Việt - Anh
mạnh
[mạnh]
|
Kỹ thuật
powerful
Từ điển Việt - Việt
mạnh
|
tính từ
có sức khoẻ, chống lại bệnh tật
ông cụ tuy cao tuổi nhưng vẫn mạnh
có tác dụng lớn hơn so với phương diện khác
điểm mạnh; đội tuyển mạnh
có tác động lớn vào giác quan
liều thuốc mạnh; rượu mạnh
ở mức độ cao
cơn gió mạnh; dòng điện mạnh
dứt khoát, không rụt rè
bước mạnh chân
có sức lực, tiềm lực lớn để dẫn tới chiến thắng
dân giàu, nước mạnh