Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
lane
[lein]
|
danh từ
đường nhỏ, đường làng
đường hẻm, ngõ hẻm (ở thành phố)
khoảng giữa hàng người
đường quy định cho tàu biển
đường dành riêng cho xe cộ đi hàng một
hết cơn bỉ cực đến hồi thái lai
Chuyên ngành Anh - Việt
lane
[lein]
|
Hoá học
lạch, đường nhỏ
Kỹ thuật
đường nhỏ; dải
Sinh học
đường biển
Xây dựng, Kiến trúc
đường nhỏ; dải
Từ điển Anh - Anh
lane
|

lane

lane (lān) noun

1. a. A narrow country road. b. A narrow way or passage between walls, hedges, or fences.

2. A narrow passage, course, or track, especially: a. A prescribed course for ships or aircraft. b. A strip delineated on a street or highway to accommodate a single line of vehicles: a breakdown lane; an express lane. c. Sports. One of a set of parallel courses marking the bounds for contestants in a race, especially in swimming or track. d. Sports. A wood-surfaced passageway or alley along which a bowling ball is rolled.

 

[Middle English, from Old English.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
lane
|
lane
lane (n)
traffic lane, left lane, fast lane, inside lane, passing lane, right-hand lane, right lane, slow lane, overtaking lane, outside lane