Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
khu
[khu]
|
district; area; zone
A forbidden forest area
The fourth zone (administrative division including many provinces).
A demilitarized zone
ward
Cancer/mental ward
Which ward is she in?
Từ điển Việt - Việt
khu
|
danh từ
vùng được giới hạn
khu hải đảo
đơn vị hành chính tương đương cấp tỉnh
khu V
đít
thằng anh đánh vào khu thằng em