Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
khắc
[khắc]
|
to carve; to engrave; to inscribe
He had the ring inscribed with her name; He had her name inscribed on the ring
quarter of an hour
The clock chimes on the quarter of every hour
Chuyên ngành Việt - Anh
khắc
[khắc]
|
Kỹ thuật
engraving
Vật lý
etching
Xây dựng, Kiến trúc
engraving
Từ điển Việt - Việt
khắc
|
danh từ
(từ cũ) một phần tư giờ
tôi gặp anh một khắc rồi đi ngay
(từ cũ) khoảng thời gian bằng một phần sáu của ngày
Đêm năm canh ngày sáu khắc. (Tục ngữ)
động từ
tạo hình bằng dụng cụ sắc trên mặt vật liệu cứng
khắc tranh gỗ
in sâu trong tâm trí
khắc từng lời dạy của cha vào tâm khảm
tính từ
không hợp nhau (tuổi tác, số mệnh)
hai vợ chồng khắc tuổi nhưng sống hạnh phúc
phụ từ
việc tự xảy ra
nghe báo tin mẹ bệnh, chị ấy khắc về